Có 2 kết quả:
避稅港 bì shuì gǎng ㄅㄧˋ ㄕㄨㄟˋ ㄍㄤˇ • 避税港 bì shuì gǎng ㄅㄧˋ ㄕㄨㄟˋ ㄍㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tax haven
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tax haven
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0