Có 2 kết quả:

避稅港 bì shuì gǎng ㄅㄧˋ ㄕㄨㄟˋ ㄍㄤˇ避税港 bì shuì gǎng ㄅㄧˋ ㄕㄨㄟˋ ㄍㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tax haven

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tax haven

Bình luận 0